Mô tả
TỔNG QUAN |
Khơi gợi vẻ đẹp cổ điển của mẫu xe nguyên bản Z1 900, Kawasaki Z900RS ABS mang các đường nét thiết kế vượt thời gian với thân xe gọn gàng và phong cách Retro thuần tuý. Mẫu xe Z900RS ABS được trang bị động cơ 948cc cùng những công nghệ hiện đại cho người lái một cảm giác vô cùng thú vị.
Công Nghệ
Tìm Hiểu Thêm Về Công Nghệ
Công nghệ quản lý động cơ |
-
Hỗ trợ sang số & chống trượt ly hợp
-
Van tiết lưu kép
-
Chỉ số Economical Riding
-
KTRC (Kiểm soát lực kéo của Kawasaki)
-
Điều chỉnh âm thanh
Công nghệ kiểm soát khung sườn |
-
TÍNH NĂNG ABS (Hệ thống chống bó cứng phanh)
-
ERGO-FIT
-
Hệ thống treo sau liên kết ngang
SỨC MẠNH:
Công suất cực đại | 82 kW {111 PS} / 8,500 rpm |
Mô-men xoắn cực đại | 98.5 N·m {10.0 kgƒ·m} / 6,500 rpm |
Loại động cơ | 4 temps, 4 cylindres en ligne |
Dung tích động cơ | 948 cm3 |
Kích thước và hành trình | 73,4 x 56,0 mm |
Tỉ số nén | 10,8:1 |
HT đánh lửa | Numérique |
HT bôi trơn | Lubrification forcée, carter humide |
Hộp số | 6-speed, return |
Tỉ số truyền chính | 1,627 (83/51) |
Tỉ số truyền 1st | 2,917 (35/12) |
Tỉ số truyền 2nd | 2,059 (35/17) |
Tỉ số truyền 3rd | 1,650 (33/20) |
Tỉ số truyền 4th | 1,409 (31/22) |
Tỉ số truyền 5th | 1,222 (33/27) |
Tỉ số truyền cuối | 2,800 (42/15) |
Ly hợp | Baigné, disques multiples, manuel |
HIỆU NĂNG
Loại khung | Tubular, Diamond |
Hệ thống giảm xóc trước | Telescopic fork (Upside-down) |
Hành trình phuộc trước | 120 mm |
Hành trình phuộc sau | 140 mm |
Góc Caster | 25º |
Đường mòn | 98 mm |
Góc lái (trái /phải) | 35° / 35° |
Lốp trước | 120/70-ZR17M/C (58W) |
Lốp sau | 180/55-ZR17M/C (73W) |
Phanh trước | Deux disques à pétales semi-flottants de 300 mm |
Phanh sau | Un disque de 250 mm |
Chiều dài tổng thể | 2 100 mm |
Chiều rộng tổng thể | 845 mm |
chiều cao tổng thể | 1 190 mm |
CHI TIẾT
Độ cao gầm xe | 130 mm |
Chiều cao yên | 820 mm |
Trọng lượng* | 215 kg |
Mức tiêu hao nhiên liệu | 7,3l/100km |
Bảo hành | 12 mois garantie |
HT Nhiên liệu | 17 litres |