CHI TIẾT SẢN PHẨM

Sale! Sold

KAWASAKI Z1000R

Giá gốc là: 514.600.000 ₫.Giá hiện tại là: 388.000.000 ₫.

 

ĐIỂM NỔI BẬT:
  • ĐỘNG CƠ 4 XI LANH 1043 CM³
  • KHẢ NĂNG ĐIỀU KHIỂN TUYỆT VỜI
  • THIẾT KẾ SUGOMI DANH TIẾNG
TÍNH NĂNG BỔ SUNG:
  • Bướm ga phản hồi trực tiếp
  • Âm thanh cuốn hút
  • Khung sườn nhôm chắc chắn
  • Hệ thống phanh trước cao cấp Brembo
  • Hệ thống treo sau dạng liên kết ngang với giảm xóc Öhlins
  • Hệ thống đèn pha và hậu dạng LED
so sánh
Hết hàng ,

Mô tả

Vẻ ngoài hầm hố thể hiện mạnh mẽ ngôn ngữ thiết kế Sugomi đặc trưng của dòng Z đến với đời thường. Tất cả những chi tiết rườm rà được loại bỏ để tập trung nổi bật đặc tính dữ dội của chiếc xe.

Để nâng cao trải nghiệm lái, khối động cơ 1043 cm³ 4 xi lanh thẳng hàng cùng hệ khung sườn cứng cáp mang lại sự chắc chắn hơn, cảm giác lại tuyệt vời hơn, điều khiến cho Z1000 trở thành mẫu xe Supernaked đáng khao khát nhất trong phân khúc.

Z1000 – Unleash

SỨC MẠNH

Công suất cực đại 104,5 kW {142 PS} / 10.000 rpm
Mô-men xoắn cực đại 111,0 Nm {11,3 kgfm} / 7.300 rpm
Loại động cơ 4 thì, 4 xy-lanh, DOHC, W/C
Dung tích động cơ 1.043 cm³
Kích thước và hành trình 77,0 x 56,0 mm
Tỉ số nén 11,8:1
Hệ thống nhiên liệu Phun xăng
Hệ thống đánh lửa B&C (TCBI EL. ADV. D.)
Hệ thống khởi động Khởi động điện
Hệ thống bôi trơn Bôi trơn cưỡng bức

Hộp số Hộp số 6 cấp
Tỷ số truyền chính Phun xăng
Hệ thống đánh lửa B&C (TCBI EL. ADV. D.)
Hệ thống khởi động Khởi động điện
Tỉ số truyền 1st 2.600 (39 /15)
Tỉ số truyền 2nd 1,950 (39 /20)
Tỉ số truyền 3rd 1,600 (24 /15)
Tỉ số truyền 4th 1,389 (25 /18)
Tỉ số truyền 5th 1,238 (26 /21)
Tỉ số truyền 6th 1,107 (31 /28)
Tỉ số truyền cuối 2,867 (43 /15)
Ly hợp Đa đĩa ướt
HT truyền động Xích
HIỆU NĂNG:
Loại khung Khung nhôm đôi
Hệ thống giảm xóc trước Giảm xóc ống lồng (Hành trình ngược) đường kính ø41 mm, với khả năng điều chỉnh Độ nén – Độ đàn hồi – Hành trình lò xo phuộc
Hệ thống giảm xóc sau Dạng liên kết ngang, Öhlins S46 với bình dầu rời, có thể điều chỉnh Độ hồi – Tải trọng lò xo phuộc
Hành trình phuộc trước 120 mm
Hành trình phuộc sau 131 mm
Góc Caster 24,5°
Đường mòn 101 mm
Góc lái (trái /phải) 29° / 29°
Lốp trước 120 /70ZR17M /C (58W)
Lốp sau 190 /50ZR17M /C (73W)
Phanh trước Đĩa đôi ø310 mm
Kích thước trước 284 mm
Phanh sau Đĩa đơn ø250 mm
Kích thước sau 214 mm
Chiều dài cơ sở 1.435 mm

CHI TIẾT

Kích thước 2.045 x 790 x 1.055 mm
Chiều dài cơ sở 1.435 mm
Độ cao gầm xe 125 mm
Chiều cao yên 815 mm
Trọng lượng* 221 kg
Dung tích bình xăng 17 lít
Mức tiêu hao nhiên liệu 6,0 L/100km
Bảo hành 24 tháng