CHI TIẾT SẢN PHẨM

ELIMINATOR 500

182.800.000 

ĐIỂM NỔI BẬT:
  • · Động cơ đôi song song 451 cm³ với hiệu suất mạnh mẽ ở dải tốc độ thấp
  • · Yên xe thấp chỉ 735 mm
  • · Tư thế lái thoải mái, thẳng đứng
  • · Khung xe nhẹ, dễ dàng điều khiển
TÍNH NĂNG BỔ SUNG:
  • Thiết kế đậm chất cổ điển
  • Phong cách Retro độc đáo với đèn pha LED tròn
  • Khung sườn nhẹ nhàng, giúp dễ dàng điều khiển trong phố
  • Hệ thống giảm xóc sau đôi cho trải nghiệm lái êm ái
  • Bảng đồng hồ kỹ thuật số hiện đại, tích hợp đồng hồ đo tốc độ và chỉ báo vị trí số
  • Bộ ly hợp hỗ trợ và chống trượt, đảm bảo an toàn
  • Dáng ngồi thoải mái khi vận hành
so sánh
ELIMITATOR500 In stock ,

Mô tả

Khi đường phố kêu gọi, hãy đáp lại với Eliminator hoàn toàn mới. Với thiết kế Cruiser, thấp và hiện đại, yên xe thoải mái, cùng khả năng điều khiển dễ dàng, Eliminator không chỉ phá vỡ mọi chuẩn mực mà còn mang đến trải nghiệm lái thú vị và dễ tiếp cận nhất từ trước đến nay của Kawasaki. Đừng đắn đo – thiết kế vượt thời gian hòa quyện cùng công nghệ hiện đại để bạn chỉ việc lên xe và tận hưởng hành trình đầy phấn khích ấy.

HOÀN TOÀN MỚI 2024 – ELIMINATOR 500

GIÁ BÁN LẺ ĐỀ XUẤT ABS: 182.800.000₫

CÔNG NGHỆ:

Tìm Hiểu Thêm Về Công Nghệ

Công nghệ quản lý động cơ
  • HỖ TRỢ SANG SỐ & CHỐNG TRƯỢT LY HỢP

    HỖ TRỢ SANG SỐ & CHỐNG TRƯỢT LY HỢP
  • KẾT NỐI ĐIỆN THOẠI THÔNG MINH
Công nghệ kiểm soát khung sườn
  • TÍNH NĂNG ABS (HỆ THỐNG CHỐNG BÓ CỨNG PHANH)
  • ERGO-FIT

SỨC MẠNH:

Công suất cực đại 33,4 kW {45 PS} / 9.000 rpm
Mô-men xoắn cực đại 42,6 Nm {4,3 kgfm} / 6.000 rpm
Loại động cơ Động cơ xi-lanh đôi, 4 thì DOHC, làm mát bằng dung dịch
Dung tích động cơ 451 cm³
Kích thước và hành trình 70,0 x 58,6 mm
Tỉ số nén 11,3:1
Hệ thống nhiên liệu Phun xăng
HT đánh lửa B&C (TCBI, B. P&EL. ADV.)
HT khởi động Khởi động điện
HT bôi trơn Bôi trơn cưỡng bức
Hộp số 6 cấp
Tỉ số truyền chính 2,029 (69/34)
Tỉ số truyền 1st 2,929 (41/14)
Tỉ số truyền 2nd 2,056 (37/18)
Tỉ số truyền 3rd 1,619 (34/21)
Tỉ số truyền 4th 1,333 (32/24)
Tỉ số truyền 5th 1,154 (30/26)
Tỉ số truyền 6th 1,037 (28/27)
Tỉ số truyền cuối 3,071 (43/14)
Ly hợp Đa đĩa ướt
HT truyền động Xích

HIỆU NĂNG:

Loại khung Khung Trellis, thép chịu lực cao
Hệ thống giảm xóc trước Phuộc ống lồng ø41 mm
Hệ thống giảm xóc sau Phuộc Đôi
Hành trình phuộc trước 120 mm
Hành trình phuộc sau 80 mm
Góc Caster 31,0°
Đường mòn 121 mm
Góc lái (trái /phải) 35° / 35°
Lốp trước 130/70-18M/C 63H
Lốp sau 150/80-16M/C 71H
Phanh trước Đĩa đơn
Kích thước trước ø286 mm
Phanh sau Đĩa đơn
Kích thước sau ø210 mm
Bộ kẹp phanh sau Pít-tông đôi
Chiều dài cơ sở 1.520 mm

CHI TIẾT:

Kích thước 2.250 x 785 x 1.100 mm
Độ cao gầm xe 150 mm
Chiều cao yên 735 mm
Trọng lượng* 176 kg
Dung tích bình xăng 13 lít
Mức tiêu hao nhiên liệu 4,9 L/100km
Bảo hành 24 tháng
HT Nhiên liệu Phun xăng