Mô tả
TỔNG QUAN |
Versys 650 Mới được tạo ra để vượt qua từng ngõ ngách trong thành phố hoặc đi đến những vùng đất mới. Mẫu xe được thiết kế cùng bạn chinh phục vạm dặm, tiềm năng của một mẫu xe touring trên Versys 650 là vô hạn, đưa người lái, bạn đồng hành và cả hành lý của các bạn đến một chuyến phiêu lưu tuyệt vời.
Hàng loạt trang bị tiên tiến như màn hình màu TFT với khả năng kết nối với điện thoại thông minh, kính chắn gió có thể điều chỉnh, hệ thống đèn pha LED hoàn toàn mới cùng công nghệ hỗ trợ người lái KTRC đảm bảo cho bạn thưởng thức trọn vẹn mỗi chuyến đi của mình.
Dù đi làm hằng ngày hay những chuyến đi cho cuối tuần, hãy để Versys 650 luôn là người hướng dẫn viên tận tuỵ của bạn.
Tìm Hiểu Thêm Về Công Nghệ
Công nghệ quản lý động cơ |
-
Hỗ trợ sang số & chống trượt ly hợp
-
Van tiết lưu kép
-
Chỉ số Economical Riding
-
KTRC (Kiểm soát lực kéo của Kawasaki)
-
Kết nối điện thoại thông minh
Công nghệ kiểm soát khung sườn |
-
TÍNH NĂNG ABS (Hệ thống chống bó cứng phanh)
-
Hệ thống treo sau liên kết ngang
SỨC MẠNH
Công suất cực đại | 49,0 kW {67 PS} / 8.500 rpm |
Mô-men xoắn cực đại | 61,0 Nm {6,2 kgfm} / 7.000 rpm |
Loại động cơ | Động cơ xi-lanh đôi, 4 thì DOHC, làm mát bằng dung dịch |
Dung tích động cơ | 649 cm³ |
Kích thước và hành trình | 83,0 x 60,0 mm |
Tỉ số nén | 10,8:1 |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử |
HT đánh lửa | Kỹ thuật số |
HT khởi động | Khởi động điện |
HT bôi trơn | Hệ thông bôi trơn cưỡng bức |
Hộp số | 6 cấp |
Tỉ số truyền chính | 2,095 (88/42) |
Tỉ số truyền 1st | 2,438 (39/16) |
Tỉ số truyền 2nd | 1,714 (36/21) |
Tỉ số truyền 3rd | 1,333 (32/24) |
Tỉ số truyền 4th | 1,111 (30/27) |
Tỉ số truyền 5th | 0,966 (28/29) |
Tỉ số truyền 6th | 0,852 (23/27) |
Tỉ số truyền cuối | 3,067 (46/15) |
Ly hợp | Đa đĩa, ướt |
HT truyền động | Xích |
HIỆU NĂNG
Loại khung | Khung sườn mắt cáo, thép chịu lực cao |
Hệ thống giảm xóc trước | Phuộc hành trình ngược ø41 mm, có thể điều chỉnh tải trọng và độ hồi. |
Hệ thống giảm xóc sau | Phuộc đơn có thể điều chỉnh nhanh |
Hành trình phuộc trước | 150 mm |
Hành trình phuộc sau | 145 mm |
Góc Caster | 25,0° |
Đường mòn | 108 mm |
Góc lái (trái /phải) | 35° / 35° |
Lốp trước | 120/70ZR17M/C (58W) |
Lốp sau | 160/60ZR17M/C (69W) |
Phanh trước | Đĩa đôi ø300 mm |
Kích thước trước | ø272 mm |
Phanh sau | Đĩa đơn ø250 mm |
Kích thước sau | ø215 mm |
Kích thước | 2.165 x 840 x 1.420/1.360 mm (Vị trí cao/thấp) |
Chiều dài cơ sở | 1.415 mm |
Độ cao gầm xe | 170 mm |
Chiều cao yên | 845 mm |
Trọng lượng* | 219 kg |
Dung tích bình xăng | 21 lít |
Mức tiêu hao nhiên liệu | 5,3 L/100km |
Bảo hành | 24 tháng |