CHI TIẾT SẢN PHẨM

Sale!

KAWASAKI KLX 230S

Giá gốc là: 151.000.000 ₫.Giá hiện tại là: 128.000.000 ₫.

ĐIỂM NỔI BẬT:
  • ĐỘNG CƠ 233 CM³, LÀM MÁT BẰNG KHÔNG KHÍ
  • KHẢ NĂNG ĐA ĐỊA HÌNH
  • HỆ KHUNG SƯỜN PERIMETER TRỌNG LƯỢNG NHẸ VÀ HỆ THỐNG TREO HÀNH TRÌNH DÀI.
TÍNH NĂNG BỔ SUNG:
  • Bánh xe cỡ lớn
  • Công thái học và thiết kế lấy cảm hứng từ dòng xe KX
  • Đèn pha Led và chắn bùn trước
  • Chiều cao yên 830mm
so sánh
KLX230S In stock , ,

Mô tả

Tham gia sân chơi một cách chớp nhoáng  với đặc tính nhanh nhẹn – điều sẽ giúp bạn dễ dàng chinh phục cả địa hình bằng phẳng lẫn những con đường gồ ghề. Mẫu xe này nổi bật với độ lanh trong từng cú vít ga với động cơ 233 cm³ , theo đó là hệ thống khung sườn nhẹ, hệ thống treo dài và hàng loạt cải tiến trong thiết kế.

Hệ thống phun xăng điện tử cho phép người lái khởi động xe dễ dàng hơn, cảm nhận rõ ràng từng nhịp ga.

Kết quả chính là một chuyến đi hoàn chỉnh cho bạn, dù đó là địa hình nào.

SỨC MẠNH

Công suất cực đại 14,0 kW {19 PS} / 7.600 rpm
Mô-men xoắn cực đại 19,8 Nm {2,0 kgfm} / 6.100 rpm
Loại động cơ Động cơ xi-lanh đơn, làm mát bằng không khí
Dung tích động cơ 233 cm³
Kích thước và hành trình 67,0 x 66,0 mm
Tỉ số nén 9,4:1
Hệ thống nhiên liệu Phun xăng
HT đánh lửa Kỹ thuật số
HT khởi động Điện
HT bôi trơn Bôi trơn cưỡng bức
Hộp số Hộp số 6 cấp
Tỉ số truyền chính 2,871 (89/31)
Tỉ số truyền 1st 3,000 (39/13)
Tỉ số truyền 2nd 2,067 (31/15)
Tỉ số truyền 3rd 1,556 (28/18)
Tỉ số truyền 4th 1,261 (29/23)
Tỉ số truyền 5th 1,040 (26/25)
Tỉ số truyền 6th 0,852 (23/27)
Tỉ số truyền cuối 3,214 (45/14)
Ly hợp Đa đĩa ướt
HT truyền động Xích

HIỆU NĂNG:

Loại khung Khung sườn dạng Perimeter bằng thép chịu lực cao
Hệ thống giảm xóc trước Phuộc ống lồng ø37 mm
Hệ thống giảm xóc sau Uni Trak thế hệ mới với khả năng điều chỉnh
Hành trình phuộc trước 158 mm
Hành trình phuộc sau 168 mm
Góc Caster 27,5°
Đường mòn 116 mm
Góc lái (trái /phải) 45° / 45°
Lốp trước 2,75-21 45P
Lốp sau 4,10-18 59P
Phanh trước Đĩa đơn ø240 mm
Kích thước trước ø213 mm
Phanh sau Đĩa đơn ø220 mm
Kích thước sau ø186 mm

CHI TIẾT:

Kích thước 2.080 x 835 x 1.110 mm
Chiều dài cơ sở 1.360 mm
Độ cao gầm xe 210 mm
Chiều cao yên 830 mm
Trọng lượng* 135 kg
Dung tích bình xăng 7,5 lít
Mức tiêu hao nhiên liệu 3,6 L/100km
Bảo hành 24 tháng