CHI TIẾT SẢN PHẨM

Sale!

KAWASAKI Z900

Giá gốc là: 324.900.000 ₫.Giá hiện tại là: 235.000.000 ₫.

ĐIỂM NỔI BẬT:
  • Động cơ 4 xy-lanh thẳng hàng, làm mát bằng dung dịch, dung tích 948 cm³
  • Điều khiển nhẹ nhàng, nhanh nhẹn
  • Ngôn ngữ Sugomi đặc trưng
TÍNH NĂNG BỔ SUNG:
  • Kiểm soát lực kéo Kawasaki (KTRC)
  • Khả năng tuỳ chọn chế độ công suất
  • Các chế độ lái tích hợp
  • Đồng hồ điều khiển dạng màn hình màu TFT
  • Khả năng kết nối điện thoại thông
  • Hệ thống đèn pha, đèn định vị dạng LED
so sánh
Z900 In stock ,

Mô tả

Tinh thần Z đặc trưng được thể hiện rõ nét trên mẫu xe Z900 Mới. Sức mạnh được nâng lên tầm cao mới, khả năng điều khiển tuyệt vời hơn, và hệ thống kiểm soát lực kéo đã định nghĩa lại về trải nghiệm trên dòng xe supernaked. Hệ thống đèn LED cùng màn hình màu TFT mang công nghệ mới nhất. Đẩy xa ranh giới và làm chủ chuyến đi.

Công Nghệ

Tìm Hiểu Thêm Về Công Nghệ

Công nghệ quản lý động cơ
  • Hỗ trợ sang số & chống trượt ly hợp
  • Van tiết lưu kép
  • Chỉ số Economical Riding
  • KTRC (Kiểm soát lực kéo của Kawasaki)
  • Các chế độ về sức mạnh
  • Kết nối điện thoại thông minh
  • Điều chỉnh âm thanh
Công nghệ kiểm soát khung sườn
  • TÍNH NĂNG ABS (Hệ thống chống bó cứng phanh)
  • Hệ thống treo sau liên kết ngang

SỨC MẠNH

Công suất cực đại 92,2 kW {125 PS} / 9.500 rpm
Mô-men xoắn cực đại 98,6 Nm {10.1 kgfm} / 7.700 rpm
Loại động cơ Động cơ 4 xi-lanh thẳng hàng, làm mát bằng dung dịch
Dung tích động cơ 948 cm³
Kích thước và hành trình 73,4 x 56,0 mm
Tỉ số nén 11,8:1
Hệ thống nhiên liệu Phun xăng
HT đánh lửa Kỹ thuật số
HT khởi động Khởi động điện
HT bôi trơn Bôi trơn cưỡng bức
Hộp số Hộp số 6 cấp
Tỉ số truyền chính 1,627 (83/51)
Tỉ số truyền 1st 2,692 (35/13)
Tỉ số truyền 2nd 2,059 (35/17)
Tỉ số truyền 3rd 1,650 (33/20)
Tỉ số truyền 4th 1,409 (31/22)
Tỉ số truyền 5th 1,222 (33/27)
Tỉ số truyền 6th 1,034 (30/29)
Tỉ số truyền cuối 2,933 (44/15)
Ly hợp Đa đĩa ướt
HT truyền động Xích

HIỆU NĂNG

Loại khung Khung dạng Trellis, thép chịu lực cao
Hệ thống giảm xóc trước Phuộc hành trình ngược, ø41 mm với khả năng điều chỉnh được
Hệ thống giảm xóc sau Phuộc sau dạng liên kết ngang, với khả năng điều chỉnh
Hành trình phuộc trước 120 mm
Hành trình phuộc sau 140 mm
Góc Caster 24,9°
Đường mòn 110 mm
Góc lái (trái /phải) 33° / 33°
Lốp trước 120/70ZR17M/C (58W)
Lốp sau 180/55ZR17M/C (73W)
Phanh trước Đĩa đôi ø300 mm
Kích thước trước ø266 mm
Phanh sau Đĩa đơn ø250 mm
Kích thước sau ø216 mm

CHI TIẾT

Kích thước 2.130 x 825 x 1.080 mm
Chiều dài cơ sở 1.455 mm
Độ cao gầm xe 145 mm
Chiều cao yên 800 mm
Trọng lượng* 212 kg
Dung tích bình xăng 17 lít
Mức tiêu hao nhiên liệu Đang cập nhật
Bảo hành 2 năm