Mô tả
TỔNG QUAN |
Không giống như bất kỳ mẫu xe Cruiser nào khác, Vulcan S được thiết kế để đưa người lái vào một thế giới thể thao với phong cách sắc sảo. Việc pha trộn giữa cảm giác lái mạnh mẽ cùng kiểu dáng cổ điển và động cơ 649 cm³ mạnh mẽ, chiếc xe này luôn kích thích người lái trải nghiệm không ngừng. Cho dù bạn đang trên đường đi làm hay đang tận hưởng một chuyến đi trong ngày, Vulcan S sẽ bổ sung khả năng vận hành đầy tự tin cho mọi chuyến đi.
- ĐỘNG CƠ XY-LANH ĐÔI SONG SONG – 649 CM³
- HỆ THỐNG TREO, KHUNG GẦM DỰA TRÊN DÒNG XE THỂ THAO
- LUÔN PHÙ HỢP CHO BẠN VỚI CÔNG NGHỆ ERGO-FIT
- Hiệu năng và sức mạnh từ dòng xe Ninja
- Khả năng kiểm soát linh hoạt
- Vị trí lái có thể điều chỉnh
CÔNG NGHỆ:
Tìm Hiểu Thêm Về Công Nghệ
Công nghệ quản lý động cơ |
-
VAN TIẾT LƯU KÉP
-
CHỈ SỐ ECONOMICAL RIDING
Công nghệ kiểm soát khung sườn |
-
TÍNH NĂNG ABS (HỆ THỐNG CHỐNG BÓ CỨNG PHANH)
-
ERGO-FIT
SỨC MẠNH
Công suất cực đại | 45,0 kW {61 PS} / 7.500 rpm |
Mô-men xoắn cực đại | 63,0 Nm {6,4 kgfm} / 6.600 rpm |
Loại động cơ | Động cơ xi-lanh đôi, 4 thì DOHC, làm mát bằng dung dịch |
Dung tích động cơ | 649 cm³ |
Kích thước và hành trình | 83,0 x 60,0 mm |
Tỉ số nén | 10,8:1 |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử |
HT đánh lửa | B&C (TCBI, B. P&EL. ADV.) |
HT khởi động | Khởi động điện |
HT bôi trơn | Bôi trơn cưỡng bức |
Hộp số | 6 cấp |
Tỉ số truyền chính | 2,095 (88/42) |
Tỉ số truyền 1st | 2,438 (39/16) |
Tỉ số truyền 2nd | 1,714 (36/21) |
Tỉ số truyền 3rd | 1,333 (32/24) |
Tỉ số truyền 4th | 1,111 (30/27) |
Tỉ số truyền 5th | 0,966 (28/29) |
Tỉ số truyền 6th | 0,852 (23/27) |
Tỉ số truyền cuối | 3,067 (46/15) |
Ly hợp | Đa đĩa ướt |
HT truyền động | Xích |
HIỆU NĂNG
Loại khung | Dạng Perimeter, thép chịu lực cao |
Hệ thống giảm xóc trước | Phuộc ống lồng ø41 mm |
Hệ thống giảm xóc sau | Phuộc đơn có khả năng điều chỉnh hành trình phuộc |
Hành trình phuộc trước | 130 mm |
Hành trình phuộc sau | 80 mm |
Góc Caster | 31,0° |
Đường mòn | 120 mm |
Góc lái (trái /phải) | 35° / 35° |
Lốp trước | 120/70R18M/C 59H |
Lốp sau | 160/60R17M/C 69H |
Phanh trước | Đĩa đơn |
Kích thước trước | ø272 mm |
Phanh sau | Đĩa đơn |
Kích thước sau | ø216 mm |
Chiều dài cơ sở | 1.575 mm |
CHI TIẾT
Kích thước | 2,310 x 885 x 1,090 mm |
Độ cao gầm xe | 130 mm |
Chiều cao yên | 705 mm |
Trọng lượng | 229 kg |
Dung tích bình xăng | 14 lít |
Mức tiêu hao nhiên liệu | 5,5 L/100km |
Bảo hành | 24 tháng |
HT Nhiên liệu | Phun xăng |
Hỗ trợ bằng lái A2.
Hỗ trợ trả góp toàn quốc lên đến 80% giá trị xe.
Hỗ trợ trả góp 0% lãi suất qua thẻ tín dụng của các ngân hàng.